Cặp xỉu chủ miền Trung

3.67 star / 1.173 vote Cặp xỉu chủ miền Trung Cặp xỉu chủ miền Trung siêu chuẩn, siêu chính xác!
1.000.000
Đến với chúng tôi cam kết ngày nào bạn cũng thắng lớn nhé. Dịch vụ đa dạng từ Lô – Đề – Xiên. Sử dụng phần mềm phân tích hiện đại nên không bao giờ có sự sai sót trong quá trình Soi cầu & Chốt số.
Lưu ý khi nạp thẻ
Anh em có thể cộng dồn thẻ nạp.
Hỗ trợ: Viettel, Mobiphone, Vinaphone, Vietnamobile...
Khi nạp thành công cầu đẹp sẽ hiện ra cho anh em.
Anh em sẽ nhận số từ 9h00 đến 17h10 hàng ngày.
Liên hệ phần CHAT bên dưới để được hỗ trợ.
Nạp thẻ và nhận cầu tại đây
Thống kê Cặp xỉu chủ miền Trung
NgàyCặp xỉu chủ miền TrungKết quả
Hôm nay
23/04/2025
Đà Nẵng: 131-526
Khánh Hòa: 245-523
Trượt
22/04/2025
Đắk Lắk: 320-880
Quảng Nam: 223-137
Trượt
21/04/2025
Thừa Thiên Huế: 397-321
Phú Yên: 967-889
Trượt
20/04/2025
Kon Tum: 186-427
Khánh Hòa: 877-491
Thừa Thiên Huế: 104-859
Trượt
19/04/2025
Đà Nẵng: 557-209
Quảng Ngãi: 286-760
Đắk Nông: 568-296
TRÚNG Đắk Nông 568
18/04/2025
Gia Lai: 343-622
Ninh Thuận: 992-824
Trượt
17/04/2025
Bình Định: 367-992
Quảng Trị: 966-603
Quảng Bình: 453-860
TRÚNG Quảng Trị 603
16/04/2025
Đà Nẵng: 385-524
Khánh Hòa: 215-118
Trượt
15/04/2025
Đắk Lắk: 306-933
Quảng Nam: 195-864
TRÚNG Quảng Nam 864
14/04/2025
Thừa Thiên Huế: 877-518
Phú Yên: 967-475
Trượt
13/04/2025
Kon Tum: 938-926
Khánh Hòa: 682-415
Thừa Thiên Huế: 999-592
Trượt
12/04/2025
Đà Nẵng: 291-619
Quảng Ngãi: 911-569
Đắk Nông: 360-373
Trượt
11/04/2025
Gia Lai: 665-439
Ninh Thuận: 676-852
TRÚNG Ninh Thuận 676
10/04/2025
Bình Định: 439-778
Quảng Trị: 377-629
Quảng Bình: 417-474
TRÚNG Quảng Bình 474
09/04/2025
Đà Nẵng: 922-762
Khánh Hòa: 473-618
Trượt
08/04/2025
Đắk Lắk: 935-445
Quảng Nam: 687-771
Trượt
07/04/2025
Thừa Thiên Huế: 162-319
Phú Yên: 822-370
Trượt
06/04/2025
Kon Tum: 846-703
Khánh Hòa: 961-770
Thừa Thiên Huế: 122-554
Trượt
05/04/2025
Đà Nẵng: 339-900
Quảng Ngãi: 566-439
Đắk Nông: 299-803
TRÚNG Đắk Nông 803
04/04/2025
Gia Lai: 377-154
Ninh Thuận: 859-557
Trượt
03/04/2025
Bình Định: 291-720
Quảng Trị: 496-591
Quảng Bình: 694-475
Trượt
02/04/2025
Đà Nẵng: 118-180
Khánh Hòa: 521-971
TRÚNG Đà Nẵng 180
01/04/2025
Đắk Lắk: 227-615
Quảng Nam: 124-971
TRÚNG Đắk Lắk 227
31/03/2025
Thừa Thiên Huế: 964-408
Phú Yên: 518-335
Trượt
30/03/2025
Kon Tum: 430-526
Khánh Hòa: 648-625
Thừa Thiên Huế: 110-180
Trượt
29/03/2025
Đà Nẵng: 538-704
Quảng Ngãi: 465-681
Đắk Nông: 332-352
Trượt
28/03/2025
Gia Lai: 110-151
Ninh Thuận: 797-629
Trượt
27/03/2025
Bình Định: 669-976
Quảng Trị: 252-528
Quảng Bình: 514-245
Trượt
26/03/2025
Đà Nẵng: 364-397
Khánh Hòa: 783-257
Trượt
25/03/2025
Đắk Lắk: 335-956
Quảng Nam: 461-703
TRÚNG Quảng Nam 461
24/03/2025
Thừa Thiên Huế: 867-546
Phú Yên: 300-956
Trượt
23/03/2025
Kon Tum: 400-545
Khánh Hòa: 831-863
Thừa Thiên Huế: 331-717
Trượt
22/03/2025
Đà Nẵng: 170-922
Quảng Ngãi: 870-273
Đắk Nông: 361-934
Trượt
21/03/2025
Gia Lai: 179-914
Ninh Thuận: 876-589
Trượt
20/03/2025
Bình Định: 658-842
Quảng Trị: 582-130
Quảng Bình: 613-253
Trượt
19/03/2025
Đà Nẵng: 831-469
Khánh Hòa: 436-924
TRÚNG Khánh Hòa 924
18/03/2025
Đắk Lắk: 133-962
Quảng Nam: 819-360
Trượt
17/03/2025
Thừa Thiên Huế: 586-267
Phú Yên: 311-877
Trượt
16/03/2025
Kon Tum: 734-771
Khánh Hòa: 128-725
Thừa Thiên Huế: 215-332
TRÚNG Khánh Hòa 725
15/03/2025
Đà Nẵng: 834-922
Quảng Ngãi: 459-749
Đắk Nông: 639-806
TRÚNG Đắk Nông 639
14/03/2025
Gia Lai: 685-684
Ninh Thuận: 112-519
Trượt
13/03/2025
Bình Định: 533-177
Quảng Trị: 610-428
Quảng Bình: 649-441
Trượt
12/03/2025
Đà Nẵng: 845-937
Khánh Hòa: 101-124
Trượt
11/03/2025
Đắk Lắk: 516-819
Quảng Nam: 352-765
Trượt
10/03/2025
Thừa Thiên Huế: 676-693
Phú Yên: 383-566
Trượt
09/03/2025
Kon Tum: 984-424
Khánh Hòa: 288-239
Thừa Thiên Huế: 137-186
Trượt
08/03/2025
Đà Nẵng: 871-345
Quảng Ngãi: 490-161
Đắk Nông: 737-932
TRÚNG Quảng Ngãi 490
07/03/2025
Gia Lai: 255-893
Ninh Thuận: 756-515
Trượt
06/03/2025
Bình Định: 350-388
Quảng Trị: 384-922
Quảng Bình: 530-183
Trượt
05/03/2025
Đà Nẵng: 351-460
Khánh Hòa: 433-902
TRÚNG Khánh Hòa 902
04/03/2025
Đắk Lắk: 914-824
Quảng Nam: 966-511
TRÚNG Quảng Nam 511
03/03/2025
Thừa Thiên Huế: 797-303
Phú Yên: 812-627
TRÚNG Phú Yên 812
02/03/2025
Kon Tum: 107-950
Khánh Hòa: 435-901
Thừa Thiên Huế: 960-820
Trượt
01/03/2025
Đà Nẵng: 777-585
Quảng Ngãi: 553-216
Đắk Nông: 583-308
Trượt
Kết quả xổ số miền Trung ngày 23/04/2025
Thứ Tư Đà Nẵng
XSDNG
Khánh Hòa
XSKH
Giải tám
33
56
Giải bảy
861
992
Giải sáu
0265
0237
5805
2763
6670
9943
Giải năm
4654
1626
Giải tư
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
Giải ba
35628
42031
57777
11824
Giải nhì
83845
37215
Giải nhất
52278
10471
Đặc biệt
640935
256823
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0
05
1
15, 18, 19
2
2823, 24, 26
3
31, 33, 35, 37, 37, 38
4
4543, 48
5
54, 54, 5951, 55, 56
6
61, 65, 6563, 67
7
75, 7870, 71, 77
8
87
9
9692
Xem thêm cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung