4.28 star / 1.271 vote
Cặp giải 8 miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung siêu chuẩn, siêu chính xác!
http://rongdaicat.com/cap-giai-8-mien-trung
Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
22/10/2024 | Đắk Lắk: 38-33 Quảng Nam: 65-57 | TRÚNG Quảng Nam 65 |
21/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 23-57 Phú Yên: 40-44 | TRÚNG Phú Yên 44 |
20/10/2024 | Kon Tum: 26-74 Khánh Hòa: 19-40 Thừa Thiên Huế: 95-46 | Trượt |
19/10/2024 | Đà Nẵng: 86-79 Quảng Ngãi: 14-95 Đắk Nông: 39-23 | TRÚNG Đắk Nông 39 |
18/10/2024 | Gia Lai: 64-32 Ninh Thuận: 78-17 | TRÚNG Gia Lai 32 |
17/10/2024 | Bình Định: 75-01 Quảng Trị: 20-98 Quảng Bình: 45-93 | TRÚNG Bình Định 01 |
16/10/2024 | Đà Nẵng: 68-98 Khánh Hòa: 32-57 | Trượt |
15/10/2024 | Đắk Lắk: 25-61 Quảng Nam: 37-72 | TRÚNG Quảng Nam 72 |
14/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 77-22 Phú Yên: 35-61 | TRÚNG Phú Yên 35 |
13/10/2024 | Kon Tum: 69-98 Khánh Hòa: 90-13 Thừa Thiên Huế: 92-68 | TRÚNG Kon Tum 98 |
12/10/2024 | Đà Nẵng: 64-71 Quảng Ngãi: 43-26 Đắk Nông: 97-69 | TRÚNG Đắk Nông 97 |
11/10/2024 | Gia Lai: 19-22 Ninh Thuận: 55-84 | TRÚNG Ninh Thuận 55 |
10/10/2024 | Bình Định: 16-43 Quảng Trị: 92-19 Quảng Bình: 91-10 | Trượt |
09/10/2024 | Đà Nẵng: 79-48 Khánh Hòa: 35-43 | TRÚNG Khánh Hòa 35 |
08/10/2024 | Đắk Lắk: 29-48 Quảng Nam: 77-70 | TRÚNG Quảng Nam 77 |
07/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 14-51 Phú Yên: 15-97 | TRÚNG Phú Yên 97 |
06/10/2024 | Kon Tum: 71-57 Khánh Hòa: 76-90 Thừa Thiên Huế: 52-57 | Trượt |
05/10/2024 | Đà Nẵng: 91-41 Quảng Ngãi: 57-77 Đắk Nông: 75-40 | TRÚNG Quảng Ngãi 57 |
04/10/2024 | Gia Lai: 35-55 Ninh Thuận: 37-33 | TRÚNG Ninh Thuận 33 |
03/10/2024 | Bình Định: 18-69 Quảng Trị: 97-42 Quảng Bình: 93-58 | TRÚNG Bình Định 69 |
02/10/2024 | Đà Nẵng: 24-79 Khánh Hòa: 57-54 | TRÚNG Đà Nẵng 79 |
01/10/2024 | Đắk Lắk: 23-17 Quảng Nam: 58-14 | TRÚNG Đắk Lắk 23 |
30/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 65-71 Phú Yên: 53-23 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 71 |
29/09/2024 | Kon Tum: 86-68 Khánh Hòa: 79-15 Thừa Thiên Huế: 32-74 | Trượt |
28/09/2024 | Đà Nẵng: 50-99 Quảng Ngãi: 58-71 Đắk Nông: 51-43 | TRÚNG Đắk Nông 51 |
27/09/2024 | Gia Lai: 18-15 Ninh Thuận: 38-94 | TRÚNG Ninh Thuận 38 |
26/09/2024 | Bình Định: 56-99 Quảng Trị: 18-91 Quảng Bình: 46-92 | TRÚNG Bình Định 99 |
25/09/2024 | Đà Nẵng: 44-19 Khánh Hòa: 91-65 | TRÚNG Đà Nẵng 44 |
24/09/2024 | Đắk Lắk: 71-49 Quảng Nam: 25-47 | TRÚNG Quảng Nam 25 |
23/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 91-20 Phú Yên: 66-80 | Trượt |
22/09/2024 | Kon Tum: 88-19 Khánh Hòa: 99-23 Thừa Thiên Huế: 40-36 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 36 |
21/09/2024 | Đà Nẵng: 74-86 Quảng Ngãi: 94-69 Đắk Nông: 35-62 | TRÚNG Quảng Ngãi 69 |
20/09/2024 | Gia Lai: 73-20 Ninh Thuận: 34-59 | Trượt |
19/09/2024 | Bình Định: 08-42 Quảng Trị: 44-89 Quảng Bình: 19-38 | TRÚNG Bình Định 08 |
18/09/2024 | Đà Nẵng: 31-13 Khánh Hòa: 72-27 | TRÚNG Khánh Hòa 27 |
17/09/2024 | Đắk Lắk: 33-94 Quảng Nam: 39-27 | Trượt |
16/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 71-10 Phú Yên: 98-13 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 10 |
15/09/2024 | Kon Tum: 20-25 Khánh Hòa: 70-58 Thừa Thiên Huế: 59-11 | TRÚNG Khánh Hòa 58 |
14/09/2024 | Đà Nẵng: 96-25 Quảng Ngãi: 50-23 Đắk Nông: 33-61 | Trượt |
13/09/2024 | Gia Lai: 78-69 Ninh Thuận: 69-86 | TRÚNG Ninh Thuận 69 |
12/09/2024 | Bình Định: 29-33 Quảng Trị: 21-22 Quảng Bình: 23-80 | TRÚNG Quảng Bình 23 |
11/09/2024 | Đà Nẵng: 88-95 Khánh Hòa: 23-50 | TRÚNG Khánh Hòa 23 |
10/09/2024 | Đắk Lắk: 65-95 Quảng Nam: 94-91 | Trượt |
09/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 49-58 Phú Yên: 45-59 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 49 TRÚNG Phú Yên 59 |
08/09/2024 | Kon Tum: 36-46 Khánh Hòa: 22-77 Thừa Thiên Huế: 62-78 | TRÚNG Khánh Hòa 77 |
07/09/2024 | Đà Nẵng: 86-59 Quảng Ngãi: 77-24 Đắk Nông: 76-44 | TRÚNG Đà Nẵng 59 |
06/09/2024 | Gia Lai: 91-88 Ninh Thuận: 86-68 | TRÚNG Ninh Thuận 68 |
05/09/2024 | Bình Định: 97-05 Quảng Trị: 21-25 Quảng Bình: 49-72 | TRÚNG Bình Định 05 |
04/09/2024 | Đà Nẵng: 65-75 Khánh Hòa: 95-45 | TRÚNG Khánh Hòa 95 |
03/09/2024 | Đắk Lắk: 83-16 Quảng Nam: 24-57 | TRÚNG Đắk Lắk 16 |
02/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 61-93 Phú Yên: 94-77 | Trượt |
01/09/2024 | Kon Tum: 89-32 Khánh Hòa: 48-27 Thừa Thiên Huế: 68-35 | Trượt |
Thứ Ba |
Đắk Lắk XSDLK |
Quảng Nam XSQNM |
Giải tám | 27 | 65 |
Giải bảy | 711 | 062 |
Giải sáu | 6191 2878 0059 | 6725 9916 1111 |
Giải năm | 5437 | 8134 |
Giải tư | 13811 34697 95892 58955 25849 35874 67295 | 33735 74291 62713 55190 89368 37669 94809 |
Giải ba | 45062 93234 | 50432 57304 |
Giải nhì | 53443 | 79712 |
Giải nhất | 43201 | 46536 |
Đặc biệt | 597890 | 146601 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01 | 01, 04, 09 |
1 | 11, 11 | 11, 12, 13, 16 |
2 | 27 | 25 |
3 | 34, 37 | 32, 34, 35, 36 |
4 | 43, 49 | |
5 | 55, 59 | |
6 | 62 | 62, 65, 68, 69 |
7 | 74, 78 | |
8 | ||
9 | 90, 91, 92, 95, 97 | 90, 91 |